Kiểm tra đèn pha kỹ thuật số với MLD 9000: thông minh, nhanh chóng và chính xác
Laser căn chỉnh màu xanh lá cây chính xác để căn chỉnh chính xác với xe. Mắt người đặc biệt có thể nhìn thấy điốt laser màu xanh lá cây vì mắt có độ nhạy quang phổ tối đa trong phạm vi màu xanh lá cây.
Chức năng laser chéo để định vị chính xác ở trung tâm đèn pha
Dành cho tất cả các nguồn sáng (Xenon, Bi-Xenon, LED, Bi-LED, Halogen) và hệ thống chùm sáng cao không chói (Dynamic Light Assist - DLA, Matrix1, HD-Matrix2, ILS Ford)
Tất cả các loại phương tiện (xe khách, xe tải, xe máy)
Tất cả các loại đèn pha (đèn pha chính, đèn sương mù, đèn phụ)
Camera CMOS độ phân giải cao (5 megapixel) để xử lý hình ảnh kỹ thuật số theo thời gian thực
Kết quả đo theo thời gian thực được tối ưu hóa bằng hình ảnh trực tiếp
So sánh giữa giá trị đo được và giá trị giới hạn và đánh giá màu đỏ/xanh rõ ràng
Lưu trữ các giá trị đo được trong cơ sở dữ liệu
Có thể báo cáo kết quả đo qua PDF
Chức năng đo nhanh tiết kiệm thời gian
Xác định chính xác đường cắt mà không làm gián đoạn viền màu xanh
Màn hình cảm ứng chống hội thảo (7")
Màn hình xoay liên tục dành cho nhiều ứng dụng khác nhau (chẳng hạn như Bộ GTVT để thử nghiệm hoặc trong xưởng để điều chỉnh) và để thích ứng với điều kiện ánh sáng địa phương
Hướng dẫn sử dụng trực quan và đơn giản
Tín hiệu hình ảnh và âm thanh hỗ trợ quy trình đo
Hoạt động độc lập nhờ pin
Giá trị đo được: Độ lệch ngang và dọc (góc nghiêng), cường độ, góc cuộn, góc ngáp
Cổng: LAN, USB, RS232
Có thể cập nhật chương trình cơ sở trực tiếp
Phần mềm PC tùy chọn để hiển thị số đo trên PC làn thử nghiệm
H
Giấy chứng nhận: CE, EMC, FCC, FDA
Lưu ý: các mô hình phân bổ ánh sáng dành riêng cho xe như Ford Matrix, Skoda Matrix hoặc Skoda Kink cần được kích hoạt riêng.
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng 42 kg
Nhiệt độ hoạt động 5 - 45°C
Nguồn điện 100 - 240 V | 50 - 60Hz
Điện áp pin (DC) 12 V
Chiều cao tâm đèn 240 - 1500 mm
Phạm vi đo chân đế thấp nhất/đế cao nhất 800 - -800 mm
Cường độ ánh sáng 0 - 150000 cd
Chiếu sáng (1m) 0 - 150000 / (25m) 0 - 240 lx
Nhiệt độ bảo quản -25 - 45°C
Phiên bản - kỹ thuật số
Tổng trọng lượng 62 kg
Phạm vi đo chùm sáng thấp trái/phải 1000 - -1000 mm
Phạm vi đo chùm sáng cao trái/phải 1000 - -1000 mm
Bảo quản độ ẩm tương đối 20 - 80 %
Độ ẩm tương đối, sử dụng 30 - 60 %
Laser căn chỉnh công suất bức xạ 2 mW
Laser căn chỉnh điện áp hoạt động 3 - 5 V (DC)
Laser căn chỉnh lớp laser 2
Chiếu laser căn chỉnh 130° x 0,4 mrad
Laser căn chỉnh diode Laser 520 +/- 5 nm
Laser chéo lớp 2
Chiếu tia laser chéo 90° x 0,4 mrad
Laser diode laser chéo 635 nm
Laser chéo công suất bức xạ 5 mW
Điện áp hoạt động laser chéo 3 - 5 V (DC)
Máy đo độ nghiêng tích hợp - Có